Hamza BENCHERIF
69
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th02 1988
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Lincoln City), English Cup (Lincoln City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 29 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,55 | 2 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 29 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,55 | 2 | 0 |
14 | Lincoln City | Hạng 5 | 36 (0) | 6 | 9 | 3 | 6,61 | 4 | 0 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 3 | 1 |
11 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
11 | Notts County | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 19 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,32 | 4 | 1 |
9 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 31 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,00 | 5 | 1 |
8 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 36 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
7 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
6 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 34 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
5 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,43 | 3 | 0 |
4 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 37 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
3 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 34 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,94 | 4 | 1 |
2 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 33 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,27 | 1 | 0 |
1 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 33 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,48 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 454 (0) | 50 | 50 | 15 | 6,50 | 39 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | JS Kabylie | Lincoln City | 1.2M | Hamza BENCHERIF |
12 | 5 Th07 2014 | Plymouth Argyle | JS Kabylie | 940k | Hamza BENCHERIF |
11 | 22 Th10 2013 | Notts County | Plymouth Argyle | 455k | Hamza BENCHERIF |
10 | 3 Th07 2013 | Macclesfield FC | Notts County | 821k | Hamza BENCHERIF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2019 | 70 | 69 | 1 |
21 Th10 2015 | 72 | 70 | 2 |
9 Th08 2015 | 74 | 72 | 2 |
13 Th02 2015 | 75 | 74 | 1 |
13 Th10 2014 | 76 | 75 | 1 |
13 Th02 2014 | 75 | 76 | 1 |
27 Th08 2011 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |