Neil TAYLOR
81
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
7 Th02 1989
Ngày sinh
150k
Giá
150,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 3 | 2 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 33 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,82 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 6 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,54 | 4 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 1 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,49 | 3 | 0 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,79 | 4 | 0 |
4 | Wrexham | Hạng 5 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
3 | Wrexham | Hạng 5 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,92 | 4 | 1 |
2 | Wrexham | Hạng 5 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,17 | 0 | 0 |
1 | Wrexham | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 32 | 34 | 4 | 6,25 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 18 Th02 2011 | Wrexham | Swansea City | 4.8M | Neil TAYLOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2022 | 83 | 81 | 2 |
22 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
11 Th01 2015 | 86 | 87 | 1 |
7 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
6 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
23 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
9 Th06 2011 | 80 | 83 | 3 |
11 Th02 2011 | 68 | 80 | 12 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |