Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Neil TAYLOR

Player retiring at the end of the season.
Neil TAYLOR Photo
Swansea City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Middlesbrough)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

7 Th02 1989

Ngày sinh

150k

Giá

150,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-10-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)0006,0000
15 Wales SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1107,5000
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)2007,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 28 (0)6717,1430
15 Swansea City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Swansea City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)32110,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 33 (0)6606,8241
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 28 (0) 6 7 17,143 0
14 Swansea City Hạng 1 28 (0) 9 4 16,861 0
13 Swansea City Hạng 1 18 (0) 4 3 06,941 0
12 Swansea City Hạng 1 15 (0) 1 8 06,600 0
11 Swansea City Hạng 1 23 (0) 2 3 16,783 0
10 Swansea City Hạng 1 32 (0) 1 0 06,536 0
9 Swansea City Hạng 1 28 (0) 5 3 16,544 0
8 Swansea City Hạng 2 37 (0) 0 1 06,243 0
7 Swansea City Hạng 2 36 (0) 1 0 06,362 1
6 Swansea City Hạng 2 37 (0) 1 1 05,493 0
5 Swansea City Hạng 2 29 (0) 1 0 05,794 0
4 Wrexham Hạng 5 29 (0) 0 1 06,141 0
3 Wrexham Hạng 5 26 (0) 1 1 04,924 1
2 Wrexham Hạng 5 12 (0) 0 2 05,170 0
1 Wrexham Hạng 5 5 (0) 0 0 05,800 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu383 (0)323446,25352

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
418 Th02 2011WrexhamSwansea City4.8MNeil TAYLOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th07 20228381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th02 20116880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 12

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----