Danny HYLTON
74
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
25 Th02 1989
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,08 | 1 | 1 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 15 (0) | 5 | 9 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
12 | Oxford United | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Aldershot Town | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
9 | Aldershot Town | Hạng 4 | 36 (0) | 17 | 7 | 3 | 6,97 | 2 | 0 |
8 | Aldershot Town | Hạng 4 | 31 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
7 | Aldershot Town | Hạng 4 | 31 (0) | 12 | 8 | 6 | 7,19 | 0 | 0 |
6 | Aldershot Town | Hạng 4 | 33 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,06 | 2 | 1 |
5 | Aldershot Town | Hạng 4 | 19 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,68 | 1 | 0 |
4 | Aldershot Town | Hạng 5 | 20 (0) | 16 | 4 | 6 | 7,55 | 2 | 0 |
3 | Aldershot Town | Hạng 5 | 16 (0) | 8 | 6 | 5 | 7,31 | 1 | 0 |
2 | Aldershot Town | Hạng 5 | 13 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
1 | Aldershot Town | Hạng 5 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 259 (0) | 103 | 64 | 32 | 7,10 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Rotherham United | Oxford United | 222k | Danny HYLTON |
10 | 29 Th06 2013 | Aldershot Town | Rotherham United | 488k | Danny HYLTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2024 | 75 | 74 | 1 |
6 Th03 2023 | 77 | 75 | 2 |
17 Th11 2018 | 75 | 77 | 2 |
13 Th10 2015 | 74 | 75 | 1 |
23 Th06 2013 | 72 | 74 | 2 |
1 Th09 2011 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |