Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ed UPSON

Ed UPSON Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bury Town)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 6 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,AM(C),TV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

21 Th11 1989

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 1 (0)0006,0000
15 Millwall Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Millwall Hạng 2 4 (0) 1 0 07,000 0
13 Millwall Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Yeovil Town Hạng 4 35 (0) 11 10 67,174 0
11 Yeovil Town Hạng 4 35 (0) 7 7 16,774 0
10 Yeovil Town Hạng 4 9 (0) 5 3 07,002 0
8 Ipswich Town Hạng 2 3 (0) 1 0 06,002 0
7 Ipswich Town Hạng 2 6 (0) 1 0 06,002 0
6 Ipswich Town Hạng 2 9 (0) 2 1 16,440 0
5 Ipswich Town Hạng 3 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu104 (0)282186,81140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014Yeovil TownMillwall2.7MEd UPSON
1022 Th07 2013Ipswich TownYeovil Town1.2MEd UPSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th03 20237568Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
8 Th02 20227775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th02 20207877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20187978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20188079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th01 20147880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th06 20137778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th08 20116877Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9
12 Th05 20106668Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----