Lawrie WILSON
68
Chỉ số
9 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th09 1987
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,73 | 0 | 1 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
12 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
11 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 24 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | Stevenage | Hạng 4 | 34 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,76 | 4 | 0 |
8 | Stevenage | Hạng 5 | 27 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,37 | 3 | 1 |
7 | Stevenage | Hạng 5 | 37 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,14 | 6 | 0 |
6 | Stevenage | Hạng 5 | 27 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,93 | 0 | 0 |
5 | Stevenage | Hạng 5 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
4 | Stevenage | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
3 | Stevenage | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,11 | 1 | 0 |
2 | Stevenage | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,95 | 3 | 0 |
1 | Stevenage | Hạng 5 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,40 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 350 (0) | 41 | 33 | 6 | 6,33 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Stevenage | Charlton Athletic | 3.5M | Lawrie WILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 77 | 68 | 9 |
22 Th07 2017 | 80 | 77 | 3 |
29 Th01 2013 | 78 | 80 | 2 |
17 Th08 2012 | 75 | 78 | 3 |
26 Th08 2011 | 67 | 75 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |