Jamie MURPHY
75
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th08 1989
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,71 | 7 | 1 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,71 | 7 | 1 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 8 | 3 | 7,11 | 3 | 1 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 31 (0) | 18 | 10 | 6 | 7,71 | 3 | 1 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 36 (0) | 14 | 7 | 3 | 7,36 | 2 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 10 | 3 | 6,97 | 5 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,38 | 1 | 1 |
8 | Motherwell | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 15 | 6 | 7,93 | 5 | 0 |
7 | Motherwell | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,53 | 6 | 0 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 34 (0) | 17 | 9 | 13 | 7,94 | 2 | 0 |
5 | Motherwell | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,81 | 2 | 0 |
4 | Motherwell | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 7 | 4 | 7,85 | 3 | 0 |
3 | Motherwell | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,00 | 3 | 0 |
2 | Motherwell | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 11 | 3 | 7,41 | 4 | 0 |
1 | Motherwell | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 415 (0) | 151 | 116 | 63 | 7,38 | 52 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Motherwell | Sheffield United | 4.8M | Jamie MURPHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 78 | 75 | 3 |
30 Th05 2023 | 80 | 78 | 2 |
26 Th01 2020 | 82 | 80 | 2 |
9 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
10 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
14 Th05 2010 | 81 | 82 | 1 |
28 Th11 2009 | 79 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |