Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jamie MURPHY

Jamie MURPHY Photo
Sheffield United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ayr United)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 8 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

28 Th08 1989

Ngày sinh

51k

Giá

51,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-9-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield United Hạng 2 31 (0)7226,7171
15 Sheffield United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1109,0000
15 Sheffield United Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0307,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield United Hạng 2 31 (0) 7 2 26,717 1
14 Sheffield United Hạng 2 35 (0) 13 8 37,113 1
13 Sheffield United Hạng 3 31 (0) 18 10 67,713 1
12 Sheffield United Hạng 3 36 (0) 14 7 37,362 0
11 Sheffield United Hạng 2 36 (0) 9 10 36,975 0
10 Sheffield United Hạng 2 14 (0) 7 3 07,072 0
10 Motherwell Hạng 1 10 (0) 3 3 27,003 0
9 Motherwell Hạng 1 21 (0) 6 6 27,381 1
8 Motherwell Hạng 2 28 (0) 12 15 67,935 0
7 Motherwell Hạng 2 32 (0) 11 7 77,536 0
6 Motherwell Hạng 2 34 (0) 17 9 137,942 0
5 Motherwell Hạng 2 27 (0) 11 8 37,812 0
4 Motherwell Hạng 2 26 (0) 5 7 47,853 0
3 Motherwell Hạng 1 27 (0) 9 10 57,003 0
2 Motherwell Hạng 2 22 (0) 8 11 37,414 0
1 Motherwell Hạng 1 5 (0) 1 0 15,401 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu415 (0)151116637,38524

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013MotherwellSheffield United4.8MJamie MURPHY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th02 20247875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th05 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th01 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th10 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th11 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th11 20097981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----