Keaghan JACOBS
74
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th09 1989
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
1k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
59
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-3-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Livingston) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 0 | 1 |
15 | Livingston | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 0 | 1 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
9 | Livingston | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Livingston | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
2 | Livingston | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,41 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2024 | 75 | 74 | 1 |
30 Th03 2022 | 77 | 75 | 2 |
7 Th10 2019 | 75 | 77 | 2 |
25 Th07 2018 | 74 | 75 | 1 |
17 Th11 2016 | 73 | 74 | 1 |
17 Th07 2016 | 72 | 73 | 1 |
17 Th03 2016 | 71 | 72 | 1 |
17 Th11 2015 | 69 | 71 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |