Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Craig REID

Player retiring at the end of the season.
Craig REID Photo
Motherwell

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stenhousemuir)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 5 Th10 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

26 Th02 1986

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-5-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 19 (0)0006,6330
15 Motherwell Charity Shield 1 (0)0006,0010
15 Motherwell Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0006,0000
15 Motherwell Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0005,0010
15 Motherwell SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 19 (0) 0 0 06,633 0
14 Motherwell Hạng 1 19 (0) 0 1 06,264 1
13 Motherwell Hạng 1 15 (0) 0 0 06,533 0
12 Greenock Morton Hạng 2 25 (0) 0 4 06,401 0
11 Greenock Morton Hạng 2 31 (0) 3 4 06,327 0
10 Greenock Morton Hạng 2 10 (0) 0 0 06,401 0
10 Queen of the South Hạng 1 18 (0) 0 2 06,442 0
9 Queen of the South Hạng 1 30 (0) 2 1 06,136 0
8 Queen of the South Hạng 2 29 (0) 2 1 16,694 0
7 Queen of the South Hạng 2 26 (0) 0 0 06,621 0
6 Queen of the South Hạng 2 26 (0) 1 0 06,313 0
5 Queen of the South Hạng 2 26 (0) 0 0 06,502 0
4 Queen of the South Hạng 2 26 (0) 2 0 06,542 0
3 Queen of the South Hạng 2 22 (0) 0 0 05,362 0
2 Queen of the South Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)101316,36411

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 8 Th06 2014Greenock MortonMotherwell1.3MCraig REID
1020 Th07 2013Queen of the SouthGreenock Morton1.3MCraig REID

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th10 20187368Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
19 Th12 20167473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th08 20167674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20157776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20097577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----