Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Costa ALEX

Player retiring at the end of the season.
Costa ALEX Photo
AC Milan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Milan)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

17 Th06 1982

Ngày sinh

145k

Giá

145,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 27 (0)1217,1130
15 AC Milan Cúp Liên đoàn Ý 3 (0)0007,3300
15 AC Milan Cúp quốc gia Ý 2 (0)0006,5000
15 AC Milan SMFA Shield 4 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 37 (0)3306,6220
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 27 (0) 1 2 17,113 0
14 AC Milan Hạng 1 29 (0) 1 2 17,000 0
13 AC Milan Hạng 1 31 (0) 3 2 17,161 0
12 Paris Saint-Germain Hạng 1 33 (0) 2 1 17,243 0
11 Paris Saint-Germain Hạng 1 28 (0) 1 2 07,213 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 4 (0) 0 0 07,250 0
10 Real Madrid Bảng F 2 (0) 0 0 07,001 0
10 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 0 0 08,000 0
9 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
9 Real Madrid Bảng D 3 (0) 2 0 18,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 16 (0) 0 2 07,064 1
8 Real Madrid Bảng C 2 (0) 1 0 08,000 0
8 Real Madrid Hạng 1 10 (0) 1 1 17,601 0
8 Chelsea Bảng G 1 (0) 0 0 08,000 0
7 Chelsea Bảng G 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Chelsea Hạng 1 11 (0) 1 0 06,820 0
6 Chelsea Bảng H 3 (0) 1 1 07,330 1
6 Chelsea Hạng 1 6 (0) 0 0 06,831 0
5 Chelsea Bảng E 5 (0) 2 1 17,600 0
5 Chelsea Hạng 1 3 (0) 0 0 17,331 0
4 Chelsea Bảng A 3 (0) 1 0 17,000 0
4 Chelsea Hạng 1 17 (0) 1 0 16,652 0
3 Chelsea Bảng F 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Chelsea Hạng 1 13 (0) 2 1 06,381 0
2 Chelsea Bảng F 3 (0) 1 1 07,331 0
2 Chelsea Hạng 1 20 (0) 1 4 06,152 0
1 Chelsea Bảng D 3 (0) 1 1 06,331 0
1 Chelsea Hạng 1 22 (0) 4 1 06,773 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu302 (0)2722107,01282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014Paris Saint-GermainAC Milan8.2MCosta ALEX
10 7 Th07 2013Real MadridParis Saint-Germain8.2MCosta ALEX
8 8 Th07 2012ChelseaReal Madrid5.5MCosta ALEX

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20099291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----