Costa ALEX
88
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th06 1982
Ngày sinh
145k
Giá
145,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 37 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,21 | 3 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,06 | 4 | 1 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 1 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
2 | Chelsea | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 27 | 22 | 10 | 7,01 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Paris Saint-Germain | AC Milan | 8.2M | Costa ALEX |
10 | 7 Th07 2013 | Real Madrid | Paris Saint-Germain | 8.2M | Costa ALEX |
8 | 8 Th07 2012 | Chelsea | Real Madrid | 5.5M | Costa ALEX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
21 Th06 2015 | 90 | 89 | 1 |
24 Th12 2011 | 91 | 90 | 1 |
16 Th12 2009 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |