Chris MITCHELL
75
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th07 1988
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South), Scottish Cup (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Falkirk | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,32 | 5 | 0 |
11 | Falkirk | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,38 | 5 | 2 |
10 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,35 | 1 | 1 |
9 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
8 | Falkirk | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
7 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,10 | 4 | 0 |
6 | Falkirk | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
5 | Falkirk | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 2 | 1 |
4 | Falkirk | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
3 | Falkirk | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,53 | 4 | 1 |
2 | Falkirk | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,88 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 25 | 26 | 2 | 6,06 | 44 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Falkirk | Queen of the South | 684k | Chris MITCHELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2011 | 77 | 75 | 2 |
25 Th11 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |