Garry WOOD
72
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
27 Th01 1988
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ross County | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
9 | Ross County | Hạng 2 | 23 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
8 | Ross County | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
7 | Ross County | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,29 | 1 | 0 |
6 | Ross County | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,32 | 3 | 0 |
5 | Ross County | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
4 | Ross County | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 5 | 6 | 7,44 | 6 | 0 |
3 | Ross County | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
2 | Ross County | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 8 | 3 | 6,75 | 2 | 0 |
1 | Ross County | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,53 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 208 (0) | 67 | 57 | 26 | 7,15 | 23 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 24 Th07 2013 | Ross County | Montrose | 736k | Garry WOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2018 | 73 | 72 | 1 |
15 Th01 2014 | 74 | 73 | 1 |
15 Th09 2013 | 76 | 74 | 2 |
15 Th05 2013 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |