Rodríguez PEDRO
88
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
28 Th07 1987
Ngày sinh
621k
Giá
621,000
66k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 48 (0) | 20 | 7 | 6 | 7,42 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,15 | 3 | 1 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,06 | 3 | 2 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,75 | 3 | 1 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,44 | 4 | 1 |
10 | Barcelona | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,61 | 6 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 6 | 6 | 8,05 | 1 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,23 | 5 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 6 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 6 | 0 | 7,22 | 2 | 1 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 9 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 10 (1) | 4 | 2 | 2 | 8,44 | 2 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,26 | 1 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,20 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 9 | 1 | 6,28 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (1) | 98 | 80 | 24 | 6,93 | 42 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 5 Th08 2011 | Real Madrid | Barcelona | 28.7M | Rodríguez PEDRO |
4 | 5 Th02 2011 | Barcelona | Real Madrid | 23.9M | Rodríguez PEDRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
2 Th09 2020 | 90 | 89 | 1 |
26 Th01 2020 | 91 | 90 | 1 |
13 Th06 2018 | 92 | 91 | 1 |
24 Th01 2015 | 93 | 92 | 1 |
19 Th03 2011 | 92 | 93 | 1 |
10 Th12 2010 | 90 | 92 | 2 |
25 Th06 2010 | 88 | 90 | 2 |
27 Th01 2010 | 83 | 88 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |