Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rodríguez PEDRO

Rodríguez PEDRO Photo
Barcelona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SS Lazio)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

28 Th07 1987

Ngày sinh

621k

Giá

621,000

66k

Hợp đồng

2 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)1218,3300
15 Spain SMFA World Cup 1 (0)1018,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 32 (0)1306,9450
15 Barcelona Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)1007,3300
15 Barcelona Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 3 (0)0007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 48 (0)20767,4250
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 32 (0) 1 3 06,945 0
14 Barcelona Bảng D 6 (0) 0 1 06,500 0
14 Barcelona Hạng 1 33 (0) 1 2 06,153 1
13 Barcelona Hạng 1 36 (0) 3 3 17,063 2
12 Barcelona Hạng 1 36 (0) 5 0 16,753 1
11 Barcelona Hạng 1 36 (0) 3 1 26,444 1
10 Barcelona Bảng C 2 (0) 0 0 07,500 0
10 Barcelona Hạng 1 28 (0) 7 6 37,616 0
9 Barcelona Hạng 1 19 (0) 8 6 68,051 0
8 Barcelona Bảng A 4 (0) 0 0 06,002 0
8 Barcelona Hạng 1 26 (0) 10 8 47,235 0
7 Barcelona Bảng B 6 (0) 5 1 17,670 0
7 Barcelona Hạng 1 23 (0) 10 6 07,222 1
6 Barcelona Hạng 1 30 (0) 10 9 17,300 0
5 Real Madrid Bảng B 2 (0) 1 2 08,000 0
5 Real Madrid Hạng 1 10 (1) 4 2 28,442 0
4 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Barcelona Hạng 1 27 (0) 7 7 17,261 0
3 Barcelona Hạng 1 25 (0) 5 6 06,523 0
2 Barcelona Bảng C 6 (0) 2 3 06,670 0
2 Barcelona Hạng 1 23 (0) 7 5 06,300 0
1 Barcelona Bảng A 5 (0) 0 0 16,200 0
1 Barcelona Hạng 1 29 (0) 9 9 16,282 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu445 (1)9880246,93426

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 5 Th08 2011Real MadridBarcelona28.7MRodríguez PEDRO
4 5 Th02 2011BarcelonaReal Madrid23.9MRodríguez PEDRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th12 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th09 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20209190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20189291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th01 20159392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20119293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20109092Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th06 20108890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th01 20108388Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----