Mark ELLIS
70
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
30 Th09 1988
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Shrewsbury Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
9 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Torquay United | Hạng 5 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
8 | Torquay United | Hạng 5 | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
7 | Torquay United | Hạng 4 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,22 | 1 | 0 |
6 | Torquay United | Hạng 5 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
5 | Torquay United | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Torquay United | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
3 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,59 | 2 | 1 |
2 | Torquay United | Hạng 5 | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,53 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 20 | 17 | 1 | 6,08 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Crewe Alexandra | Shrewsbury Town | 689k | Mark ELLIS |
9 | 6 Th02 2013 | Torquay United | Crewe Alexandra | 127k | Mark ELLIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2023 | 73 | 70 | 3 |
14 Th07 2019 | 72 | 73 | 1 |
11 Th10 2017 | 75 | 72 | 3 |
14 Th04 2013 | 72 | 75 | 3 |
7 Th09 2011 | 69 | 72 | 3 |
4 Th12 2009 | 67 | 69 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |