John AKINDE
73
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th07 1989
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Barnet), English Cup (Barnet) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 28 (0) | 13 | 9 | 6 | 7,64 | 2 | 0 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 16 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
12 | Barnet | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
10 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 15 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 35 (0) | 12 | 14 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
8 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 29 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
7 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 30 (0) | 14 | 7 | 6 | 7,77 | 1 | 0 |
6 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 29 (0) | 7 | 12 | 6 | 7,07 | 7 | 0 |
5 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 32 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,34 | 2 | 1 |
4 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 28 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,29 | 5 | 0 |
3 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 33 (0) | 10 | 11 | 4 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 29 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,48 | 2 | 1 |
1 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 28 (0) | 19 | 12 | 5 | 7,54 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 110 | 100 | 39 | 7,12 | 33 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th05 2014 | Alfreton Town | Barnet | 180k | John AKINDE |
11 | 20 Th01 2014 | Portsmouth | Alfreton Town | 154k | John AKINDE |
10 | 3 Th07 2013 | Wycombe Wanderers | Portsmouth | 1.1M | John AKINDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2023 | 75 | 73 | 2 |
8 Th09 2017 | 73 | 75 | 2 |
21 Th08 2013 | 76 | 73 | 3 |
12 Th05 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |