Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

John AKINDE

John AKINDE Photo
Barnet

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Colchester United)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

8 Th07 1989

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

3k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-9-7-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Barnet), English Cup (Barnet)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnet Hạng 5 28 (0)13967,6420
15 Barnet Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Barnet Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnet Hạng 5 28 (0) 13 9 67,642 0
14 Barnet Hạng 4 25 (0) 3 2 16,641 0
13 Barnet Hạng 5 16 (0) 6 4 07,063 0
12 Barnet Hạng 5 4 (0) 0 1 06,250 1
10 Wycombe Wanderers Hạng 4 15 (0) 5 4 27,002 0
9 Wycombe Wanderers Hạng 4 35 (0) 12 14 27,003 1
8 Wycombe Wanderers Hạng 3 29 (0) 5 6 17,102 0
7 Wycombe Wanderers Hạng 4 30 (0) 14 7 67,771 0
6 Wycombe Wanderers Hạng 4 29 (0) 7 12 67,077 0
5 Wycombe Wanderers Hạng 4 32 (0) 6 7 37,342 1
4 Wycombe Wanderers Hạng 4 28 (0) 4 5 37,295 0
3 Wycombe Wanderers Hạng 4 33 (0) 10 11 46,671 0
2 Wycombe Wanderers Hạng 3 29 (0) 6 6 06,482 1
1 Wycombe Wanderers Hạng 3 28 (0) 19 12 57,542 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu361 (0)110100397,12334

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1227 Th05 2014Alfreton TownBarnet180kJohn AKINDE
1120 Th01 2014PortsmouthAlfreton Town154kJohn AKINDE
10 3 Th07 2013Wycombe WanderersPortsmouth1.1MJohn AKINDE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th08 20237573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20177375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
21 Th08 20137673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th05 20107476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----