Mark MARSHALL
68
Chỉ số
5 (Ngày 22 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
DM(T),TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th05 1987
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 18 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Barnet | Hạng 5 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Barnet | Hạng 5 | 27 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
10 | Barnet | Hạng 5 | 25 (0) | 9 | 6 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
9 | Barnet | Hạng 4 | 20 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Barnet | Hạng 4 | 34 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
7 | Hereford FC | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Hereford FC | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Hereford FC | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Hereford FC | Hạng 5 | 20 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,25 | 3 | 1 |
3 | Hereford FC | Hạng 4 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,00 | 3 | 0 |
2 | Hereford FC | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 51 | 30 | 3 | 6,51 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Coventry City | Port Vale | 319k | Mark MARSHALL |
12 | 19 Th03 2014 | Barnet | Coventry City | 744k | Mark MARSHALL |
7 | 31 Th05 2012 | Hereford FC | Barnet | 156k | Mark MARSHALL |
2 | 13 Th04 2010 | Swindon Town | Hereford FC | 11k | Mark MARSHALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2023 | 73 | 68 | 5 |
9 Th02 2022 | 75 | 73 | 2 |
11 Th03 2020 | 76 | 75 | 1 |
1 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
30 Th08 2017 | 77 | 78 | 1 |
19 Th07 2015 | 75 | 77 | 2 |
11 Th02 2014 | 73 | 75 | 2 |
3 Th09 2011 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |