Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny ROSE

Danny ROSE Photo
Tottenham Hotspur

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 15 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

2 Th07 1990

Ngày sinh

114k

Giá

114,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Tottenham Hotspur), SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 19 (0)0206,6811
15 Tottenham Hotspur Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Tottenham Hotspur Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0007,6700
15 Tottenham Hotspur SMFA Shield 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 19 (0) 0 2 06,681 1
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 18 (0) 2 3 06,942 0
13 Tottenham Hotspur Bảng H 3 (0) 0 0 07,000 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 14 (0) 0 0 06,713 0
12 Tottenham Hotspur Hạng 1 15 (0) 3 1 17,002 0
11 Tottenham Hotspur Hạng 1 17 (0) 0 2 06,713 0
10 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
9 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
8 Tottenham Hotspur Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu93 (0)5816,77111

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20238278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
26 Th12 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th06 20228684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th01 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th09 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th01 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th01 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th05 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th09 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th06 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th02 20138386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th06 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th06 20107680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th12 20096676Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 10

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----