Danny ROSE
78
Chỉ số
4 (Ngày 15 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
2 Th07 1990
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tottenham Hotspur), SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,68 | 1 | 1 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,68 | 1 | 1 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,77 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2023 | 82 | 78 | 4 |
26 Th12 2022 | 84 | 82 | 2 |
29 Th06 2022 | 86 | 84 | 2 |
5 Th01 2022 | 87 | 86 | 1 |
28 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
1 Th09 2020 | 89 | 88 | 1 |
24 Th01 2020 | 90 | 89 | 1 |
2 Th01 2017 | 89 | 90 | 1 |
28 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
6 Th09 2013 | 87 | 88 | 1 |
20 Th06 2013 | 86 | 87 | 1 |
7 Th02 2013 | 83 | 86 | 3 |
11 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
3 Th12 2010 | 80 | 82 | 2 |
11 Th06 2010 | 76 | 80 | 4 |
9 Th12 2009 | 66 | 76 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |