Sido JOMBATI
68
Chỉ số
7 (Ngày 11 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
20 Th08 1987
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 4 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 4 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
10 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,85 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,05 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Cheltenham Town | Wycombe Wanderers | 12k | Sido JOMBATI |
10 | 1 Th07 2013 | Không | Cheltenham Town | 8k | Sido JOMBATI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2021 | 75 | 68 | 7 |
14 Th06 2020 | 74 | 75 | 1 |
14 Th08 2015 | 70 | 74 | 4 |
14 Th08 2013 | 69 | 70 | 1 |
14 Th04 2013 | 68 | 69 | 1 |
8 Th09 2011 | 67 | 68 | 1 |
16 Th12 2010 | 65 | 67 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |