Ryan SHOTTON
68
Chỉ số
10 (Ngày 10 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
30 Th10 1988
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-10-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Derby County), English Cup (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,87 | 1 | 2 |
15 | Derby County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Derby County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,87 | 1 | 2 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
10 | Stoke City | Bảng A | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Stoke City | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
3 | Stoke City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,45 | 0 | 1 |
2 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,79 | 2 | 1 |
1 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 1 | 1 | 5,86 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 261 (0) | 18 | 16 | 4 | 6,33 | 27 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Stoke City | Derby County | 4.7M | Ryan SHOTTON |
3 | 3 Th07 2010 | Tranmere Rovers | Stoke City | 6.1M | Ryan SHOTTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2022 | 78 | 68 | 10 |
9 Th08 2021 | 82 | 78 | 4 |
25 Th09 2020 | 84 | 82 | 2 |
16 Th02 2016 | 85 | 84 | 1 |
8 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
7 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
6 Th04 2012 | 83 | 85 | 2 |
23 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
10 Th06 2010 | 80 | 82 | 2 |
10 Th12 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |