Bram CASTRO
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
30 Th09 1982
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-8-6-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Heracles Almelo), Dutch Cup (Heracles Almelo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
14 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,93 | 0 | 0 |
4 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
3 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,81 | 0 | 0 |
2 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,72 | 0 | 0 |
1 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 0 | 0 | 16 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Roda JC Kerkrade | Heracles Almelo | 1.8M | Bram CASTRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2019 | 82 | 80 | 2 |
25 Th01 2016 | 80 | 82 | 2 |
2 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
18 Th10 2014 | 81 | 78 | 3 |
27 Th05 2013 | 82 | 81 | 1 |
1 Th03 2011 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |