Volkan ŞEN
70
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th07 1987
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,26 | 2 | 1 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,37 | 4 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,14 | 7 | 1 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 1 |
12 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,29 | 0 | 1 |
10 | Trabzonspor | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
9 | Trabzonspor | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
8 | Trabzonspor | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,38 | 3 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 6 | 0 | 7,03 | 5 | 0 |
4 | Bursaspor | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 11 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
3 | Bursaspor | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,09 | 6 | 0 |
2 | Bursaspor | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,16 | 6 | 0 |
1 | Bursaspor | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,17 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 99 | 74 | 14 | 6,88 | 40 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th03 2014 | Trabzonspor | Bursaspor | 6.5M | Volkan ŞEN |
6 | 23 Th12 2011 | Real Madrid | Trabzonspor | 4.1M | Volkan ŞEN |
4 | 12 Th02 2011 | Bursaspor | Real Madrid | 8.0M | Volkan ŞEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2023 | 75 | 70 | 5 |
13 Th01 2022 | 81 | 75 | 6 |
11 Th10 2019 | 82 | 81 | 1 |
16 Th02 2019 | 85 | 82 | 3 |
30 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
2 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
29 Th05 2012 | 87 | 86 | 1 |
19 Th05 2010 | 86 | 87 | 1 |
19 Th12 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |