Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Volkan ŞEN

Player retiring at the end of the season.
Volkan ŞEN Photo
Bursaspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Adana Demirspor)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 15 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

7 Th07 1987

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-6-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bursaspor Hạng 1 27 (0)11537,2621
15 Bursaspor Turkish Shield 1 (0)1007,0000
15 Bursaspor Turkish Cup 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bursaspor Hạng 1 27 (0) 11 5 37,262 1
14 Bursaspor Hạng 1 30 (0) 9 7 27,374 0
13 Bursaspor Hạng 1 29 (0) 7 7 27,147 1
12 Bursaspor Hạng 1 17 (0) 1 0 06,761 1
12 Trabzonspor Hạng 1 5 (0) 4 1 17,400 0
11 Trabzonspor Hạng 1 14 (0) 7 7 17,290 1
10 Trabzonspor Hạng 1 19 (0) 6 4 17,211 0
9 Trabzonspor Bảng F 3 (0) 1 0 07,330 0
9 Trabzonspor Hạng 1 16 (0) 3 3 27,380 0
8 Trabzonspor Hạng 1 16 (0) 7 6 27,383 0
7 Trabzonspor Hạng 1 33 (0) 12 6 07,035 0
4 Bursaspor Hạng 1 29 (0) 13 11 06,831 1
3 Bursaspor Hạng 1 23 (0) 3 2 06,096 0
2 Bursaspor Hạng 1 31 (0) 6 6 06,166 0
1 Bursaspor Hạng 1 35 (0) 9 9 06,174 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu327 (0)9974146,88405

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1216 Th03 2014TrabzonsporBursaspor6.5MVolkan ŞEN
623 Th12 2011Real MadridTrabzonspor4.1MVolkan ŞEN
412 Th02 2011BursasporReal Madrid8.0MVolkan ŞEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20237570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
13 Th01 20228175Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
11 Th10 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20198582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th03 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th05 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th05 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th12 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----