Scott SINCLAIR
77
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th03 1989
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,25 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 11 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,96 | 2 | 0 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,82 | 1 | 0 |
4 | Swansea City | Hạng 3 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 4,77 | 3 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Birmingham City | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 36 | 37 | 6 | 6,59 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 16 Th10 2012 | Swansea City | Manchester City | 7.9M | Scott SINCLAIR |
4 | 23 Th10 2010 | Chelsea | Swansea City | 2.9M | Scott SINCLAIR |
2 | 5 Th04 2010 | Birmingham City | Chelsea | 4.5M | Scott SINCLAIR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
3 Th03 2023 | 80 | 78 | 2 |
14 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
18 Th01 2022 | 84 | 82 | 2 |
29 Th07 2021 | 85 | 84 | 1 |
9 Th10 2019 | 87 | 85 | 2 |
12 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
23 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
13 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
9 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |