Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Agosto FABRI

Agosto FABRI Photo
RC Deportivo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UD Ibiza)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

31 Th12 1987

Ngày sinh

96k

Giá

96,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-8-8-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Deportivo Hạng 1 9 (0)0027,4400

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Deportivo Hạng 1 9 (0) 0 0 27,440 0
10 RC Recreativo Hạng 1 23 (0) 0 0 06,480 0
9 RC Recreativo Hạng 1 38 (0) 0 0 06,580 0
8 RC Recreativo Hạng 1 38 (0) 0 0 46,840 0
7 RC Recreativo Hạng 2 38 (0) 0 0 57,130 0
6 RC Recreativo Hạng 2 38 (0) 0 0 36,870 0
5 RC Recreativo Hạng 2 37 (0) 0 0 16,920 0
3 Real Valladolid Hạng 1 2 (0) 0 0 03,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu223 (0)00156,8200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1110 Th10 2013Real BetisRC Deportivo2.9MAgosto FABRI
10 7 Th07 2013RC RecreativoReal Betis5.4MAgosto FABRI
4 8 Th10 2010Real ValladolidRC Recreativo2.9MAgosto FABRI
2 4 Th05 2010RC DeportivoReal Valladolid2.7MAgosto FABRI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th01 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th06 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th07 20208683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20178587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th07 20158385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th08 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----