Arouna KONÉ
73
Chỉ số
5 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
11 Th11 1983
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,75 | 0 | 1 |
15 | Everton | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Everton | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 23 (0) | 11 | 9 | 7 | 8,15 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 16 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,75 | 0 | 1 |
14 | Everton | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 6 | 6 | 7,69 | 0 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 16 | 6 | 7,85 | 1 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,63 | 1 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,33 | 2 | 1 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 11 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,64 | 3 | 0 |
2 | Sevilla | Bảng E | 1 (0) | 2 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 233 (0) | 86 | 63 | 39 | 7,55 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Wigan Athletic | Everton | 7.6M | Arouna KONÉ |
8 | 16 Th09 2012 | Sevilla | Wigan Athletic | 3.9M | Arouna KONÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 78 | 73 | 5 |
24 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
20 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
14 Th02 2019 | 84 | 83 | 1 |
2 Th04 2018 | 85 | 84 | 1 |
21 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
31 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
17 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
4 Th06 2013 | 87 | 88 | 1 |
18 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
21 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
8 Th06 2011 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |