Dimitrios CHRISTOFI
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th09 1988
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 85% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 20 (0) | 6 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,11 | 3 | 0 |
10 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 5 | 3 | 6,88 | 1 | 0 |
9 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,04 | 0 | 0 |
8 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
4 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
3 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 27 | 24 | 9 | 6,85 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th01 2014 | AC Omonoia Nicosia | FC Sion | 5.7M | Dimitrios CHRISTOFI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
5 Th04 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th12 2020 | 84 | 82 | 2 |
6 Th01 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |