Daniel CARRIÇO
78
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th08 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
31k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,43 | 2 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,23 | 1 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,30 | 2 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 3 | 1 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
2 | Sporting CP | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
1 | Sporting CP | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 21 | 30 | 6 | 6,91 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Reading | Sevilla | 8.6M | Daniel CARRIÇO |
10 | 26 Th06 2013 | Sporting CP | Reading | 7.6M | Daniel CARRIÇO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 82 | 78 | 4 |
25 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
5 Th09 2021 | 86 | 83 | 3 |
29 Th02 2020 | 87 | 86 | 1 |
24 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
8 Th12 2017 | 89 | 88 | 1 |
10 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
22 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
4 Th01 2013 | 88 | 87 | 1 |
21 Th05 2010 | 87 | 88 | 1 |
16 Th01 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |