Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Daniel CARRIÇO

Player retiring at the end of the season.
Daniel CARRIÇO Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UD Almería)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 28 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

4 Th08 1988

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

31k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 14 (0)0107,4320
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)0006,6701
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)1106,7510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 14 (0) 0 1 07,432 0
14 Sevilla Hạng 1 13 (0) 0 1 07,231 0
13 Sevilla Hạng 1 4 (0) 1 3 07,750 0
12 Reading Hạng 2 27 (0) 4 2 06,854 0
11 Reading Hạng 2 31 (0) 3 5 27,002 0
10 Reading Hạng 2 17 (0) 1 3 06,881 0
10 Sporting CP Hạng 1 12 (0) 1 1 07,671 0
9 Sporting CP Hạng 1 24 (0) 3 2 17,002 0
8 Sporting CP Hạng 1 24 (0) 1 2 06,920 0
7 Sporting CP Hạng 1 20 (0) 1 1 17,302 0
6 Sporting CP Hạng 1 27 (0) 3 2 17,192 0
5 Sporting CP Hạng 1 22 (0) 0 0 06,683 1
4 Sporting CP Hạng 1 26 (0) 2 3 06,692 0
3 Sporting CP Hạng 1 18 (0) 1 3 06,283 0
2 Sporting CP Bảng C 6 (0) 0 0 05,831 0
2 Sporting CP Hạng 1 7 (0) 0 1 05,711 0
1 Sporting CP Hạng 1 6 (0) 0 0 16,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu298 (0)213066,91271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1213 Th07 2014ReadingSevilla8.6MDaniel CARRIÇO
1026 Th06 2013Sporting CPReading7.6MDaniel CARRIÇO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th11 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
25 Th06 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th02 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th01 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----