Pol BUESO
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
27 Th04 1985
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Gimnàstic Tarragona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
15 | Gimnàstic Tarragona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
14 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
14 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | CD Castellón | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | CD Castellón | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
11 | CD Castellón | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
10 | CD Castellón | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
9 | CD Castellón | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,46 | 2 | 1 |
8 | CD Castellón | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,11 | 1 | 0 |
7 | CD Castellón | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,08 | 2 | 1 |
6 | CD Castellón | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,95 | 5 | 0 |
5 | CD Castellón | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 6 | 0 |
4 | CD Castellón | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 4 | 1 |
3 | CD Castellón | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
2 | CD Castellón | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
1 | CD Castellón | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,27 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 396 (0) | 17 | 20 | 1 | 6,06 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Albacete Balompié | Gimnàstic Tarragona | 1.7M | Pol BUESO |
13 | 5 Th08 2014 | CD Castellón | Albacete Balompié | 2.0M | Pol BUESO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th12 2016 | 80 | 78 | 2 |
28 Th01 2015 | 79 | 80 | 1 |
20 Th01 2010 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |