Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Espinosa CASTO

Player retiring at the end of the season.
Espinosa CASTO Photo
UD Las Palmas

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Extremadura UD)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

18 Th06 1982

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-8-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (UD Las Palmas), Spanish Cup (UD Las Palmas)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0)0026,7600
15 UD Las Palmas Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 UD Las Palmas Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 26,760 0
14 UD Las Palmas Hạng 2 38 (0) 0 0 16,950 0
13 UD Las Palmas Hạng 2 14 (0) 0 0 27,290 0
13 Real Murcia Hạng 2 21 (0) 0 0 46,860 0
12 Real Murcia Hạng 1 11 (0) 0 0 06,640 0
11 Real Murcia Hạng 2 24 (0) 0 0 47,210 0
10 Real Murcia Hạng 2 5 (0) 0 0 27,400 0
10 Real Betis Hạng 1 21 (0) 0 0 36,670 0
9 Real Betis Hạng 2 37 (0) 0 0 26,890 0
8 Real Betis Hạng 1 38 (0) 0 0 56,870 0
7 Real Betis Hạng 1 13 (0) 0 0 27,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu260 (0)00276,9100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014Real MurciaUD Las Palmas3.5MEspinosa CASTO
10 8 Th08 2013Real BetisReal Murcia2.5MEspinosa CASTO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th12 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th11 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20108684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----