Espinosa CASTO
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
18 Th06 1982
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (UD Las Palmas), Spanish Cup (UD Las Palmas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Real Murcia | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Real Murcia | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
11 | Real Murcia | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
10 | Real Murcia | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Real Betis | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | Real Betis | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,87 | 0 | 0 |
7 | Real Betis | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 260 (0) | 0 | 0 | 27 | 6,91 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Real Murcia | UD Las Palmas | 3.5M | Espinosa CASTO |
10 | 8 Th08 2013 | Real Betis | Real Murcia | 2.5M | Espinosa CASTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
12 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
6 Th08 2013 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
3 Th11 2010 | 84 | 83 | 1 |
22 Th01 2010 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |