Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vicente IBORRA

Vicente IBORRA Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Olympiacos)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

16 Th01 1988

Ngày sinh

265k

Giá

265,000

31k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-10-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 10 (0)2117,5010
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)0206,3301
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 10 (0) 2 1 17,501 0
14 Sevilla Hạng 1 19 (0) 3 3 07,322 0
13 Sevilla Hạng 1 30 (0) 3 4 17,132 0
12 Sevilla Hạng 1 22 (0) 4 4 07,001 0
11 Sevilla Hạng 1 16 (0) 1 2 17,001 0
10 Levante UD Hạng 1 36 (0) 7 8 37,281 0
9 Levante UD Bảng A 4 (0) 2 0 17,500 0
9 Levante UD Hạng 1 33 (0) 5 6 46,824 0
8 Levante UD Hạng 1 33 (0) 2 4 16,672 0
7 Levante UD Hạng 2 37 (0) 3 3 26,951 0
6 Levante UD Hạng 2 23 (0) 2 10 16,741 0
5 Levante UD Hạng 2 27 (0) 5 6 16,854 0
4 Levante UD Hạng 2 25 (0) 2 9 16,763 1
3 Levante UD Hạng 2 32 (0) 4 1 26,564 0
2 Levante UD Hạng 2 26 (0) 3 5 06,274 0
1 Levante UD Hạng 2 1 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu374 (0)4966196,89311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th08 2013Levante UDSevilla9.0MVicente IBORRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th01 20248684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th01 20238886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th04 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th06 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20108183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----