Paul CADDIS
75
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
19 Th04 1988
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 4 | 1 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,34 | 2 | 1 |
7 | Swindon Town | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,34 | 8 | 0 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 2 | 1 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Dundee United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 10 | 13 | 2 | 6,49 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Swindon Town | Birmingham City | 3.0M | Paul CADDIS |
3 | 28 Th09 2010 | Celtic | Swindon Town | 2.7M | Paul CADDIS |
2 | 13 Th12 2009 | Dundee United | Celtic | 3.6M | Paul CADDIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2020 | 78 | 75 | 3 |
13 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
27 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
30 Th07 2015 | 80 | 82 | 2 |
8 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
1 Th09 2011 | 82 | 78 | 4 |
29 Th11 2009 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |