Miguel PEDRINHO
74
Chỉ số
4 (Ngày 22 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
6 Th03 1985
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 2 | 1 |
11 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
10 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
9 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 1 |
8 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
7 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
6 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
5 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,34 | 5 | 1 |
4 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 4 | 1 |
3 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,11 | 4 | 0 |
2 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,04 | 4 | 1 |
1 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,14 | 36 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 15 Th01 2014 | Académica de Coimbra | FC Lorient | 4.0M | Miguel PEDRINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2020 | 78 | 74 | 4 |
30 Th01 2019 | 80 | 78 | 2 |
26 Th03 2018 | 82 | 80 | 2 |
7 Th05 2014 | 83 | 82 | 1 |
4 Th12 2013 | 85 | 83 | 2 |
1 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |