Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Miguel PEDRINHO

Player retiring at the end of the season.
Miguel PEDRINHO Photo
FC Lorient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leixões SC)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 22 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

6 Th03 1985

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (FC Lorient)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 3 (0)0106,3300
15 FC Lorient Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 3 (0) 0 1 06,330 0
14 FC Lorient Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 FC Lorient Hạng 1 4 (0) 1 0 06,501 0
12 FC Lorient Hạng 1 18 (0) 0 1 06,612 1
11 Académica de Coimbra Hạng 1 31 (0) 0 1 05,941 0
10 Académica de Coimbra Hạng 1 29 (0) 0 0 06,594 0
9 Académica de Coimbra Hạng 1 33 (0) 0 0 06,452 1
8 Académica de Coimbra Hạng 1 33 (0) 1 0 06,424 0
7 Académica de Coimbra Hạng 1 35 (0) 1 1 06,602 0
6 Académica de Coimbra Hạng 1 18 (0) 0 0 06,222 0
5 Académica de Coimbra Hạng 1 29 (0) 0 0 06,345 1
4 Académica de Coimbra Hạng 1 30 (0) 1 0 06,274 1
3 Académica de Coimbra Hạng 1 27 (0) 0 0 05,114 0
2 Académica de Coimbra Hạng 1 28 (0) 0 1 05,044 1
1 Académica de Coimbra Hạng 1 25 (0) 0 0 05,881 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu344 (0)4506,14365

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1115 Th01 2014Académica de CoimbraFC Lorient4.0MMiguel PEDRINHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th12 20207874Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
30 Th01 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th03 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th05 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----