Danijel PRANJIĆ
74
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
2 Th12 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Cup (Panathinaikos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
15 | Panathinaikos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 79 (0) | 11 | 14 | 0 | 6,89 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
13 | Panathinaikos | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | CD Numancia | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Feyenoord | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 1 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 172 (0) | 38 | 22 | 11 | 6,95 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Real Madrid | Panathinaikos | 2.4M | Danijel PRANJIĆ |
9 | 5 Th12 2012 | Sporting CP | Real Madrid | 4.7M | Danijel PRANJIĆ |
8 | 6 Th09 2012 | Bayern | Sporting CP | 4.3M | Danijel PRANJIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th12 2020 | 80 | 74 | 6 |
20 Th04 2020 | 81 | 80 | 1 |
20 Th07 2017 | 82 | 81 | 1 |
20 Th01 2017 | 83 | 82 | 1 |
21 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
19 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
8 Th09 2013 | 87 | 86 | 1 |
27 Th06 2013 | 88 | 87 | 1 |
23 Th03 2012 | 89 | 88 | 1 |
8 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |