Rui PEDRO
78
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th07 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Académica de Coimbra), Portuguese Cup (Académica de Coimbra) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
15 | Académica de Coimbra | Portuguese Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Académica de Coimbra | Portuguese Cup | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
14 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 7 | 3 | 7,43 | 2 | 0 |
13 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 8 | 3 | 7,40 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 33 | 17 | 7 | 7,23 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | CFR Cluj | Académica de Coimbra | 3.4M | Rui PEDRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2020 | 83 | 78 | 5 |
11 Th04 2013 | 80 | 83 | 3 |
26 Th11 2011 | 79 | 80 | 1 |
13 Th01 2010 | 74 | 79 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |