Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mikel SAN JOSÉ

Player retiring at the end of the season.
Mikel SAN JOSÉ Photo
Athletic Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Amorebieta)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

30 Th05 1989

Ngày sinh

153k

Giá

153,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Athletic Club), SMFA Shield (Athletic Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 30 (0)1106,9320
15 Athletic Club Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 4 (0)2107,7500
15 Athletic Club SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 30 (0) 1 1 06,932 0
14 Athletic Club Hạng 1 17 (0) 0 1 07,061 0
13 Athletic Club Bảng E 3 (0) 1 0 08,000 0
13 Athletic Club Hạng 1 20 (0) 4 1 07,150 1
12 Athletic Club Hạng 1 13 (0) 2 0 17,313 0
11 Athletic Club Hạng 2 31 (0) 4 3 27,553 0
10 Athletic Club Bảng D 4 (0) 0 0 07,001 0
10 Athletic Club Hạng 1 28 (0) 4 0 16,822 0
9 Athletic Club Hạng 1 28 (0) 1 1 07,112 0
8 Athletic Club Hạng 2 33 (0) 4 1 07,004 0
7 Athletic Club Hạng 2 35 (0) 5 1 27,094 0
6 Athletic Club Hạng 2 31 (0) 0 1 06,813 0
5 Athletic Club Hạng 2 32 (0) 1 1 06,943 0
4 Athletic Club Hạng 2 13 (0) 0 1 06,621 1
3 Athletic Club Hạng 1 11 (0) 0 1 05,641 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu329 (0)271367,00302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
220 Th02 2010LiverpoolAthletic Club3.8MMikel SAN JOSÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th06 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th01 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th09 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th01 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th06 20108386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
26 Th01 20107283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 11

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----