Mikel SAN JOSÉ
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
30 Th05 1989
Ngày sinh
153k
Giá
153,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Athletic Club), SMFA Shield (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,15 | 0 | 1 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,31 | 3 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,55 | 3 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,09 | 4 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
4 | Athletic Club | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 27 | 13 | 6 | 7,00 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 20 Th02 2010 | Liverpool | Athletic Club | 3.8M | Mikel SAN JOSÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
28 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
19 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
26 Th09 2020 | 87 | 85 | 2 |
12 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
13 Th07 2019 | 89 | 88 | 1 |
21 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
25 Th05 2017 | 89 | 90 | 1 |
4 Th06 2016 | 88 | 89 | 1 |
18 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
9 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
24 Th06 2010 | 83 | 86 | 3 |
26 Th01 2010 | 72 | 83 | 11 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |