David CAIADO
74
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
2 Th05 1987
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,30 | 0 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 17 | 9 | 4 | 6,94 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Vitória de Guimarães | FC Metalist 1925 Kharkiv | 3.9M | David CAIADO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vitória de Guimarães | 2.1M | David CAIADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2022 | 76 | 74 | 2 |
14 Th07 2021 | 80 | 76 | 4 |
9 Th01 2018 | 83 | 80 | 3 |
29 Th06 2014 | 82 | 83 | 1 |
10 Th06 2013 | 78 | 82 | 4 |
1 Th04 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |