Pato RODRÍGUEZ
79
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
4 Th05 1990
Ngày sinh
125k
Giá
125,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 8 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,11 | 3 | 0 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
11 | Santos FC | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,96 | 4 | 1 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,22 | 3 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Independiente | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 9 | 3 | 6,96 | 3 | 0 |
8 | Independiente | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
7 | Independiente | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Independiente | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
5 | Independiente | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Independiente | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,93 | 1 | 0 |
2 | Independiente | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 49 | 54 | 7 | 6,88 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | CA Unión | Santos FC | 4.7M | Pato RODRÍGUEZ |
12 | 14 Th05 2014 | Santos FC | CA Unión | 3.8M | Pato RODRÍGUEZ |
9 | 13 Th03 2013 | Independiente | Santos FC | 6.8M | Pato RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2022 | 78 | 79 | 1 |
20 Th03 2020 | 80 | 78 | 2 |
2 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
29 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
8 Th07 2011 | 84 | 85 | 1 |
21 Th01 2011 | 82 | 84 | 2 |
26 Th02 2010 | 77 | 82 | 5 |
17 Th06 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |