Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pato RODRÍGUEZ

Pato RODRÍGUEZ Photo
Santos FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bolívar)

79

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 14 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

4 Th05 1990

Ngày sinh

125k

Giá

125,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-6-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 8 (0)3107,3810
15 Santos FC Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)1017,5010
15 Santos FC SMFA Shield 3 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 8 (0) 3 1 07,381 0
14 Santos FC Hạng 1 23 (0) 8 8 07,093 0
13 Santos FC Hạng 2 28 (0) 11 5 27,113 0
12 Santos FC Hạng 2 16 (0) 2 6 06,882 0
11 Santos FC Hạng 2 24 (0) 6 6 06,964 1
10 Santos FC Hạng 2 27 (0) 7 8 27,223 0
9 Santos FC Hạng 2 3 (0) 0 2 07,000 0
9 Independiente Hạng 2 25 (0) 5 9 36,963 0
8 Independiente Hạng 2 30 (0) 3 0 06,774 0
7 Independiente Hạng 1 18 (0) 0 6 06,500 0
6 Independiente Hạng 1 12 (0) 1 2 06,581 0
5 Independiente Hạng 2 2 (0) 1 0 07,500 0
3 Independiente Hạng 1 14 (0) 2 0 05,931 0
2 Independiente Hạng 1 2 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu232 (0)495476,88251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014CA UniónSantos FC4.7MPato RODRÍGUEZ
1214 Th05 2014Santos FCCA Unión3.8MPato RODRÍGUEZ
913 Th03 2013IndependienteSantos FC6.8MPato RODRÍGUEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th09 20227879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th03 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th08 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th02 20107782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
17 Th06 20097677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----