Henrique BUSS
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th10 1986
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,91 | 5 | 1 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 6 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,17 | 1 | 1 |
9 | Palmeiras | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,53 | 2 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Real Racing Club | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 198 (0) | 22 | 22 | 3 | 6,90 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Palmeiras | SSC Napoli | 8.6M | Henrique BUSS |
9 | 31 Th01 2013 | Barcelona | Palmeiras | 4.0M | Henrique BUSS |
2 | 22 Th03 2010 | Real Racing Club | Barcelona | 9.9M | Henrique BUSS |
2 | 5 Th01 2010 | Barcelona | Real Racing Club | 5.9M | Henrique BUSS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2024 | 82 | 80 | 2 |
16 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
7 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
18 Th09 2020 | 87 | 85 | 2 |
12 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |