Éverton RIBEIRO
87
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
10 Th04 1989
Ngày sinh
666k
Giá
666,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 81% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 20 (0) | 11 | 0 | 1 | 7,20 | 3 | 1 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
11 | Coritiba | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Coritiba | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
9 | Coritiba | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
8 | Coritiba | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,06 | 3 | 1 |
7 | Coritiba | Hạng 2 | 36 (0) | 12 | 9 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
6 | Coritiba | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 7 | 0 | 5,97 | 7 | 1 |
5 | Corinthians | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 1 |
4 | Corinthians | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Corinthians | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,67 | 3 | 0 |
2 | Corinthians | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
1 | Corinthians | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 69 | 48 | 10 | 6,58 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th02 2015 | Cruzeiro | Shabab Al Ahli Dubai | 9.5M | Éverton RIBEIRO |
11 | 25 Th10 2013 | Coritiba | Cruzeiro | 9.8M | Éverton RIBEIRO |
6 | 10 Th08 2011 | Corinthians | Coritiba | 1.9M | Éverton RIBEIRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2024 | 89 | 87 | 2 |
6 Th11 2022 | 88 | 89 | 1 |
25 Th07 2022 | 89 | 88 | 1 |
15 Th12 2019 | 88 | 89 | 1 |
7 Th12 2013 | 87 | 88 | 1 |
17 Th10 2013 | 86 | 87 | 1 |
12 Th09 2013 | 85 | 86 | 1 |
13 Th04 2013 | 84 | 85 | 1 |
9 Th10 2012 | 80 | 84 | 4 |
3 Th08 2011 | 78 | 80 | 2 |
12 Th09 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |