Pablo CABALLERO
77
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
21 Th07 1986
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Racing Club | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Racing Club | Bảng E | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Racing Club | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | Racing Club | Hạng 2 | 4 (0) | 5 | 0 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
4 | Racing Club | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Racing Club | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Racing Club | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
1 | Racing Club | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,23 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th03 2014 | Argentinos Juniors | Ferro Carril Oeste | 1.6M | Pablo CABALLERO |
10 | 3 Th07 2013 | Racing Club | Argentinos Juniors | 1.2M | Pablo CABALLERO |
7 | 3 Th06 2012 | Club Guaraní | Racing Club | 1.4M | Pablo CABALLERO |
5 | 10 Th06 2011 | Racing Club | Club Guaraní | 1.4M | Pablo CABALLERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2020 | 80 | 77 | 3 |
15 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
4 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
16 Th06 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |