Leandro GONZÁLEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th10 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,57 | 0 | 0 |
8 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
7 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
6 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,80 | 0 | 0 |
5 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,46 | 2 | 0 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,62 | 0 | 0 |
3 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Racing Club | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 32 | 30 | 13 | 7,34 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 28 Th01 2015 | Defensa y Justicia | Atlético Tucumán | 1.8M | Leandro GONZÁLEZ |
13 | 26 Th09 2014 | San Martín de San Juan | Defensa y Justicia | 1.9M | Leandro GONZÁLEZ |
11 | 25 Th11 2013 | Club Olimpo | San Martín de San Juan | 1.9M | Leandro GONZÁLEZ |
10 | 12 Th08 2013 | Estudiantes de LP | Club Olimpo | 2.3M | Leandro GONZÁLEZ |
1 | 1 Th12 2009 | Racing Club | Estudiantes de LP | 6.4M | Leandro GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2021 | 80 | 78 | 2 |
24 Th10 2013 | 82 | 80 | 2 |
9 Th03 2013 | 83 | 82 | 1 |
4 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
7 Th07 2011 | 83 | 84 | 1 |
27 Th02 2010 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |