Jorge LUNA
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th12 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Estudiantes de LP), SMFA Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP), Argentine Cup (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 8 | 2 | 7,41 | 4 | 0 |
9 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 4 | 4 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,27 | 5 | 1 |
7 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
6 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
5 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,25 | 6 | 0 |
4 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,72 | 1 | 0 |
3 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,04 | 2 | 0 |
2 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
1 | Gimnasia de Jujuy | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 277 (0) | 69 | 65 | 7 | 6,66 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th10 2013 | Gimnasia de Jujuy | Estudiantes de LP | 4.8M | Jorge LUNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
19 Th02 2017 | 83 | 80 | 3 |
3 Th07 2013 | 82 | 83 | 1 |
18 Th06 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |