Jorge VILLALPANDO
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th03 1985
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,68 | 0 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,68 | 0 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,43 | 0 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
9 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,74 | 0 | 0 |
8 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
7 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
5 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,91 | 0 | 0 |
4 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
3 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
2 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
1 | Club Puebla | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 458 (0) | 0 | 0 | 32 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th12 2014 | Pachuca | Mazatlán FC | 3.5M | Jorge VILLALPANDO |
13 | 5 Th08 2014 | Club Puebla | Pachuca | 4.8M | Jorge VILLALPANDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
12 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
21 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
10 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |