Jonathan URRETAVISCAYA
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th03 1990
Ngày sinh
138k
Giá
138,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 70% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | Paços de Ferreira | Peñarol | 5.1M | Jonathan URRETAVISCAYA |
14 | 21 Th01 2015 | SL Benfica | Paços de Ferreira | 2.9M | Jonathan URRETAVISCAYA |
3 | 22 Th07 2010 | Peñarol | SL Benfica | 5.0M | Jonathan URRETAVISCAYA |
2 | 26 Th03 2010 | SL Benfica | Peñarol | 5.3M | Jonathan URRETAVISCAYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
21 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
8 Th12 2020 | 85 | 83 | 2 |
19 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
10 Th01 2018 | 85 | 86 | 1 |
29 Th01 2017 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |