Eduardo ARANDA
73
Chỉ số
7 (Ngày 18 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th01 1985
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama), Brazilian Cup (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 14 | 13 | 2 | 6,88 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vasco da Gama | 2.8M | Eduardo ARANDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2021 | 80 | 73 | 7 |
20 Th05 2021 | 85 | 80 | 5 |
12 Th08 2013 | 83 | 85 | 2 |
30 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
16 Th04 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |