Diego IFRÁN
84
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th06 1987
Ngày sinh
204k
Giá
204,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,43 | 1 | 1 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 11 | 20 | 4 | 7,20 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 4 Th06 2012 | Không | Real Sociedad | 3.2M | Diego IFRÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
5 Th07 2015 | 86 | 85 | 1 |
28 Th01 2013 | 84 | 86 | 2 |
12 Th06 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |