Sebastián SOSA
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th08 1986
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-5-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Vélez Sársfield), Argentine Cup (Vélez Sársfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Quốc gia Argentina | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,90 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 12 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vélez Sársfield | 4.0M | Sebastián SOSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
24 Th11 2022 | 84 | 82 | 2 |
9 Th11 2018 | 83 | 84 | 1 |
18 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
29 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
15 Th04 2010 | 82 | 84 | 2 |
11 Th06 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |