Felipe SEYMOUR
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th07 1987
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Genoa CFC | Cruzeiro | 4.0M | Felipe SEYMOUR |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Genoa CFC | 2.6M | Felipe SEYMOUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
4 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
19 Th02 2018 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2016 | 85 | 83 | 2 |
9 Th09 2013 | 86 | 85 | 1 |
7 Th12 2012 | 85 | 86 | 1 |
30 Th03 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |