Eduardo VARGAS
84
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
20 Th11 1989
Ngày sinh
441k
Giá
441,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,71 | 2 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 43 (0) | 20 | 14 | 8 | 7,79 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,71 | 2 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,42 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 10 | 13 | 3 | 7,22 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 17 Th05 2012 | Real Madrid | Deportes Iquique | 4.2M | Eduardo VARGAS |
7 | 11 Th01 2012 | Không | Real Madrid | 22.0M | Eduardo VARGAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th04 2024 | 85 | 84 | 1 |
25 Th09 2023 | 86 | 85 | 1 |
15 Th11 2022 | 87 | 86 | 1 |
23 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
28 Th05 2014 | 87 | 88 | 1 |
25 Th01 2012 | 84 | 87 | 3 |
25 Th09 2010 | 83 | 84 | 1 |
30 Th03 2010 | 79 | 83 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |