Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Teixeira DOUGLAS

Player retiring at the end of the season.
Teixeira DOUGLAS Photo
Dynamo Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wurzburger)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

12 Th01 1988

Ngày sinh

48k

Giá

48,000

28k

Hợp đồng

5 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-8-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Dynamo Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 32 (0)4117,2230
15 Dynamo Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 38 (0)4207,2410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 32 (0) 4 1 17,223 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 30 (0) 2 1 06,873 0
13 Dynamo Moskva Hạng 1 22 (0) 2 1 07,001 1
13 FC Twente Hạng 1 7 (0) 0 0 07,001 0
12 FC Twente Hạng 1 34 (0) 3 0 26,974 0
11 FC Twente Hạng 2 29 (0) 2 1 07,173 1
10 FC Twente Hạng 2 30 (0) 2 1 07,133 0
9 FC Twente Hạng 1 33 (0) 0 2 06,974 0
8 FC Twente Hạng 1 31 (0) 1 3 06,901 0
7 FC Twente Hạng 1 30 (0) 2 1 06,773 0
6 FC Twente Hạng 2 31 (0) 1 3 06,813 1
5 FC Twente Hạng 2 32 (0) 0 2 06,942 0
4 FC Twente Hạng 2 30 (0) 2 0 16,632 0
3 FC Twente Hạng 1 31 (0) 2 0 05,684 1
2 FC Twente Hạng 2 33 (0) 2 1 06,184 0
1 FC Twente Hạng 1 30 (0) 0 2 06,332 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu465 (0)251946,77434

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014FC TwenteDynamo Moskva11.9MTeixeira DOUGLAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th06 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th03 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th03 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th09 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th11 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20098688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----