Mladen BOZOVIC
82
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th08 1984
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Tom Tomsk), Russian Cup (Tom Tomsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Montenegro | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | Tom Tomsk | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Tom Tomsk | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 128 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,58 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,64 | 0 | 0 |
13 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,81 | 0 | 0 |
12 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
11 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 0 | 0 | 23 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Fehérvár FC | Tom Tomsk | 4.7M | Mladen BOZOVIC |
3 | 11 Th07 2010 | FK Partizan | Fehérvár FC | 6.4M | Mladen BOZOVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2017 | 84 | 82 | 2 |
9 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |