Pavle NINKOV
78
Chỉ số
4 (Ngày 4 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
20 Th04 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,59 | 3 | 1 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,68 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 13 Th10 2012 | Không | Toulouse FC | 3.3M | Pavle NINKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th06 2018 | 82 | 78 | 4 |
17 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2016 | 84 | 83 | 1 |
5 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
6 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
1 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |